Trang chủRC1 • ASX
add
Redcastle Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,16 N | -15,27% |
Thu nhập ròng | -126,93 N | 15,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,48 N | -55,36% |
Tổng tài sản | 3,98 Tr | -3,09% |
Tổng nợ | 492,43 N | 895,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,93 N | 15,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,58 N | 150,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,13 N | -647,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,55 N | -40,46% |
Dòng tiền tự do | -399,48 N | -211,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web