Trang chủRCC • NYSE
add
Ready Capital 5.75% Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 $
Mức chênh lệch một ngày
24,10 $ - 24,19 $
Phạm vi một năm
23,14 $ - 25,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
4,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -21,41 Tr | -121,98% |
Chi phí hoạt động | 55,41 Tr | 9,60% |
Thu nhập ròng | -74,28 Tr | -311,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 346,96 | 861,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -3,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,46 Tr | 28,01% |
Tổng tài sản | 12,04 T | 4,39% |
Tổng nợ | 9,54 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,28 Tr | -311,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,45 Tr | 2.685,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 304,82 Tr | 536,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,73 Tr | -269,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,45 Tr | 37,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374