Trang chủRDG • CVE
add
Ridgeline Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,69 N | 15,96% |
Thu nhập ròng | -93,92 N | 53,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,22 N | -12,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,81 N | -20,88% |
Tổng tài sản | 11,27 Tr | 22,19% |
Tổng nợ | 159,27 N | -63,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,92 N | 53,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,60 N | 33,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,71 N | 75,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,86 N | -6,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,25 N | 64,15% |
Dòng tiền tự do | -242,66 N | 74,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3