Trang chủRDT • LON
add
Rosslyn Data Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,12 GBX - 5,25 GBX
Phạm vi một năm
4,78 GBX - 22,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
323,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,00 N | -12,05% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 80,19% |
Thu nhập ròng | -722,50 N | -184,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,52 | -195,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -647,50 N | -145,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,00 N | -15,78% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | -12,06% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,50 N | -184,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,50 N | 4,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,50 N | -141,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 N | -359,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -775,50 N | -38.875,00% |
Dòng tiền tự do | -571,62 N | -143,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
41