Trang chủREADY • BKK
add
Readyplanet PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ฿ - 7,35 ฿
Phạm vi một năm
6,45 ฿ - 14,42 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
882,00 Tr THB
Số lượng trung bình
70,59 N
Tỷ số P/E
23,78
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,12 Tr | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 22,18 Tr | -3,71% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 127,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | 109,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,43 Tr | 36,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,77 Tr | -39,35% |
Tổng tài sản | 394,66 Tr | 8,44% |
Tổng nợ | 170,94 Tr | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 127,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,68 Tr | 24,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,93 Tr | -4.022,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -508,30 N | -100,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,75 Tr | -140,27% |
Dòng tiền tự do | -50,80 Tr | -295,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
122