Trang chủREC • CVE
add
Record Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 3.981,84% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -3.983,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -632,81 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 N | -69,37% |
Tổng tài sản | 4,32 N | -99,16% |
Tổng nợ | 274,90 N | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -270,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28.554,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.291,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -3.983,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,20 N | -175,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 N | 88,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,92 N | 33,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,97 N | -1.386,90% |
Dòng tiền tự do | 396,87 N | 1.555,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web