Trang chủREC • LON
add
Record Plc
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
62,40 GBX - 64,50 GBX
Phạm vi một năm
56,20 GBX - 77,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
125,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
113,58 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
7,30%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,95 Tr | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | 1,42% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | -16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 Tr | 13,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,55 Tr | 20,60% |
Tổng tài sản | 36,06 Tr | -1,83% |
Tổng nợ | 7,11 Tr | -15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | 49,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | -28,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | 27,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 27,68% |
Dòng tiền tự do | 3,45 Tr | -2,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
98