Trang chủREKATECH • KLSE
add
Rekatech Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,085 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
848,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,00 N | 36,15% |
Chi phí hoạt động | 735,00 N | -90,91% |
Thu nhập ròng | -183,00 N | 97,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,29 | 98,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,00 N | 101,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,00 N | 42,69% |
Tổng tài sản | 52,48 Tr | -12,09% |
Tổng nợ | 508,00 N | -37,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,00 N | 97,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,00 N | 50,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | -104,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | 55,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,00 N | 37,08% |
Dòng tiền tự do | -67,50 N | -102,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web