Trang chủRELT • OTCMKTS
add
Reliant Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,18 N | 150,12% |
Chi phí hoạt động | 343,53 N | 50,37% |
Thu nhập ròng | -111,70 N | -86,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,74 | 25,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,43 N | -95,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,67 N | — |
Tổng tài sản | 509,62 N | — |
Tổng nợ | 318,57 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,70 N | -86,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,72 N | 211,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,08 N | -2.366,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,64 N | 131,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Nhân viên
3