Trang chủRET • EBR
add
Retail Estates NV
Giá đóng cửa hôm trước
64,30 €
Mức chênh lệch một ngày
63,50 € - 64,40 €
Phạm vi một năm
53,90 € - 71,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
942,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,02 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,22 Tr | 9,90% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -36,06% |
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | -51,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,58 | -55,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,80 Tr | 22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 Tr | 71,73% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 6,90% |
Tổng nợ | 956,58 Tr | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | -51,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,46 Tr | -8,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,03 Tr | -170,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,94 Tr | 414,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | 35,94% |
Dòng tiền tự do | 14,36 Tr | 25,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
42