Trang chủREY • ASX
add
Rey Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 2.858,82% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -615,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -1.429,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,00 N | 11,67% |
Tổng tài sản | 34,10 Tr | -15,12% |
Tổng nợ | 23,36 Tr | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -615,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,00 N | 47,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,50 N | -15,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,50 N | -58,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,00 N | -289,93% |
Dòng tiền tự do | 629,81 N | 213,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web