Trang chủREYN • NASDAQ
add
Reynolds Consumer Products Inc
26,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,85 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,56 $
Mức chênh lệch một ngày
26,72 $ - 27,13 $
Phạm vi một năm
24,80 $ - 30,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T USD
Số lượng trung bình
505,39 N
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,00 Tr | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 111,00 Tr | 7,77% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 188,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 201,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 187,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,00 Tr | 48,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,00 Tr | 120,55% |
Tổng tài sản | 4,86 T | -0,14% |
Tổng nợ | 2,87 T | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | 188,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,00 Tr | 12,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | -31,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 Tr | 7,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 Tr | 66,67% |
Dòng tiền tự do | 81,62 Tr | -11,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000