Trang chủRGCO • NASDAQ
add
RGC Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,57 $
Mức chênh lệch một ngày
22,02 $ - 22,55 $
Phạm vi một năm
15,36 $ - 22,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,77 Tr USD
Số lượng trung bình
17,02 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,66 Tr | -14,12% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 10,94% |
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | 1,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,73 | 18,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -1,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,23 Tr | -5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | -57,79% |
Tổng tài sản | 313,36 Tr | 5,70% |
Tổng nợ | 202,82 Tr | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | 1,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,77 Tr | -39,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | 0,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 Tr | 33,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -845,55 N | -124,93% |
Dòng tiền tự do | 4,55 Tr | -66,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100