Trang chủRGL • NSE
add
Renaissance Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
173,50 ₹ - 182,25 ₹
Phạm vi một năm
87,40 ₹ - 188,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,78 T INR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 14,54% |
Thu nhập ròng | 156,06 Tr | 9,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 17,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,16 Tr | 3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -21,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,06 Tr | 9,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
719