Trang chủRGXTD • OTCMKTS
add
Regenx Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 847,77 N | 19,80% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -968,10 N | -28,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,18 N | -9,65% |
Tổng tài sản | 10,79 Tr | -17,88% |
Tổng nợ | 6,33 Tr | 117,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,29 N | 59,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 992,74 N | 4.095,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,48 N | 84,95% |
Dòng tiền tự do | -762,51 N | -51,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web