Trang chủRICY • IDX
add
Ricky Putra Globalindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
32,09 T IDR
Số lượng trung bình
285,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,20 T | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 42,37 T | 5,28% |
Thu nhập ròng | -18,85 T | -377,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,88 | -397,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,99 T | 26,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,70 T | 24,38% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | — |
Tổng nợ | 1,39 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,85 T | -377,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,65 T | 24,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,26 Tr | -145,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,24 T | -63,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,13 T | -19,62% |
Dòng tiền tự do | 24,97 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.301