Trang chủRIGL • NASDAQ
add
Rigel Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,63 $
Mức chênh lệch một ngày
13,64 $ - 14,23 $
Phạm vi một năm
7,48 $ - 17,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,85 Tr USD
Số lượng trung bình
182,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,84 Tr | 42,32% |
Chi phí hoạt động | 28,05 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 84,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | 89,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 85,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | 117,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,10 Tr | -23,70% |
Tổng tài sản | 128,41 Tr | 9,67% |
Tổng nợ | 158,32 Tr | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 84,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,00 N | -94,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,93 Tr | 267,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,00 N | -101,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,48 Tr | 22,89% |
Dòng tiền tự do | 549,25 N | -92,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147