Trang chủRIL • ASX
add
Redivium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,79 N | -91,58% |
Thu nhập ròng | -325,48 N | 83,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,07 N | 106,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | -51,68% |
Tổng tài sản | 16,55 Tr | -8,83% |
Tổng nợ | 90,70 N | -82,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,48 N | 83,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -720,88 N | 6,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,02 N | 1.669,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,00 | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,28 N | -251,03% |
Dòng tiền tự do | -691,65 N | -445,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3