Trang chủRIOFF • OTCMKTS
add
Rio2 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
207,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 41,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 93,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,69 Tr | 120,68% |
Tổng tài sản | 120,70 Tr | 7,20% |
Tổng nợ | 38,74 Tr | 13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 41,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 Tr | -182,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,33 N | 41,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,63 Tr | 34.516,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,08 Tr | 297,72% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -0,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30