Trang chủRIVF • OTCMKTS
add
Rivulet Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,56 Tr USD
Số lượng trung bình
671,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,16 N | 199,14% |
Thu nhập ròng | 29,79 N | 53,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,11 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | 24.601,62% |
Tổng tài sản | 2,85 Tr | 24.609,23% |
Tổng nợ | 166,24 N | -50,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,79 N | 53,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,72 N | 24,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 Tr | 7.038,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,89 N | 303,06% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | -4.220,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3