Trang chủRKLB • NASDAQ
add
Rocket Lab USA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 $
Mức chênh lệch một ngày
4,91 $ - 5,07 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 8,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T USD
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,77 Tr | 68,99% |
Chi phí hoạt động | 67,25 Tr | 28,41% |
Thu nhập ròng | -44,26 Tr | 2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,71 | 42,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 8,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,77 Tr | 10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,52 Tr | 23,53% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 19,28% |
Tổng nợ | 702,98 Tr | 100,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,26 Tr | 2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | 89,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,26 Tr | -376,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,71 Tr | 12.470,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,34 Tr | 695,11% |
Dòng tiền tự do | -4,31 Tr | 84,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.650