Trang chủRKR • CVE
add
Rokmaster Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
91,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,07 N | -81,78% |
Thu nhập ròng | -191,76 N | 79,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 N | -90,71% |
Tổng tài sản | 1,33 Tr | -80,69% |
Tổng nợ | 2,59 Tr | 95,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,76 N | 79,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,27 N | 87,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | -84,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,27 N | 93,20% |
Dòng tiền tự do | -8,18 N | 97,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2