Trang chủRKT • ASX
add
Rocketdna Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
715,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | -498,93 N | 8,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,29 | 14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,16 N | 31,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | 3,01% |
Tổng tài sản | 6,81 Tr | -2,33% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 65,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,93 N | 8,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,66 N | 17,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,88 N | -744,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 602,45 N | 8.003,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,19 N | 84,13% |
Dòng tiền tự do | -298,73 N | -297,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2020
Trang web