Trang chủRLGT • NYSEAMERICAN
add
Radiant Logistics Inc
5,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,36 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 16:02:16 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Mức chênh lệch một ngày
5,36 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
4,83 $ - 7,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,93 Tr USD
Số lượng trung bình
104,99 N
Tỷ số P/E
43,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,56 Tr | -24,41% |
Chi phí hoạt động | 34,61 Tr | -16,88% |
Thu nhập ròng | -703,00 N | -116,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | -122,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -52,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 Tr | -64,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,23 Tr | -38,77% |
Tổng tài sản | 363,97 Tr | -16,12% |
Tổng nợ | 157,82 Tr | -30,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -703,00 N | -116,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 Tr | -69,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | -47,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | 93,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | 84,90% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | -88,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
886