Trang chủRMIAF • OTCMKTS
add
Automotive Finco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,43 $
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,32 N | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 137,56 N | -0,51% |
Thu nhập ròng | 465,84 N | 20,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,23 | 7,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,69 N | -94,14% |
Tổng tài sản | 24,74 Tr | 8,12% |
Tổng nợ | 61,47 N | -40,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,84 N | 20,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,25 N | -28,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,25 N | 77,77% |
Dòng tiền tự do | -294,48 N | 47,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web