Trang chủRMII • LON
add
RM Infrastructure Income PLC
Giá đóng cửa hôm trước
76,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
75,02 GBX - 76,00 GBX
Phạm vi một năm
66,05 GBX - 80,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
89,48 Tr GBP
Số lượng trung bình
143,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 164,51% |
Thu nhập ròng | 266,50 N | -77,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,85 | -76,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 Tr | 160,31% |
Tổng tài sản | 109,69 Tr | -14,56% |
Tổng nợ | 5,18 Tr | -73,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,50 N | -77,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | 108,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,12 Tr | 238,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 Tr | -222,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | 200,09% |
Dòng tiền tự do | 166,56 N | -77,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web