Trang chủRMIOF • OTCMKTS
add
Romios Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0083 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0049 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 102,31 N | -33,32% |
Thu nhập ròng | -148,33 N | 57,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,31 N | 31,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,78 N | -92,43% |
Tổng tài sản | 941,22 N | -48,23% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -173,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -813,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,33 N | 57,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,61 N | 92,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 N | -88,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,13 N | 94,37% |
Dòng tiền tự do | 46,39 N | 152,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web