Trang chủRML • CVE
add
Rusoro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
837,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
325,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | 28,02% |
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -9,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | 830.794,31% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | 8.745,52% |
Tổng nợ | 209,40 Tr | 17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -207,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -812,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -9,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,60 Tr | -8,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
785