Trang chủRMR • NASDAQ
add
RMR Group Inc
24,24 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
24,24 $
Đóng cửa: 7 thg 8, 00:30:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,62 $
Mức chênh lệch một ngày
23,65 $ - 24,42 $
Phạm vi một năm
21,60 $ - 28,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
776,52 Tr USD
Số lượng trung bình
122,26 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
7,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,27 Tr | -46,73% |
Chi phí hoạt động | 35,41 Tr | 20,69% |
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | -79,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | -62,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -22,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,44 Tr | -73,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,98 Tr | -29,60% |
Tổng tài sản | 602,30 Tr | 0,15% |
Tổng nợ | 180,64 Tr | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | -79,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,05 Tr | -55,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -751,00 N | -101,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,43 Tr | 41,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,87 Tr | -83,72% |
Dòng tiền tự do | 30,85 Tr | -49,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Nhân viên
600