Trang chủRNW • NASDAQ
add
Renew Energy Global PLC
5,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)+0,0100
5,81 $
Đóng cửa: 15 thg 7, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 $
Mức chênh lệch một ngày
5,76 $ - 6,15 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 7,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
42,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,12 T | -22,30% |
Chi phí hoạt động | 4,21 T | -57,75% |
Thu nhập ròng | 609,00 Tr | 112,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 173,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 2.050,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,34 T | 73,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,23 T | 3,60% |
Tổng tài sản | 874,73 T | 17,18% |
Tổng nợ | 753,03 T | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,00 Tr | 112,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,36 T | 76,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,94 T | -121,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,32 T | -153,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,89 T | -194,31% |
Dòng tiền tự do | -38,60 T | -205,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2011
Trang web
Nhân viên
2.481