Trang chủRNWEF • OTCMKTS
add
Rec Silicon ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,39 $
Số lượng trung bình
2,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,80 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 62,10 Tr | 6,34% |
Thu nhập ròng | -52,60 Tr | -112,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,62 | -118,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,41 | -118,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,50 Tr | -86,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 Tr | -80,61% |
Tổng tài sản | 445,80 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 513,30 Tr | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -67,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,60 Tr | -112,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,00 Tr | -91,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 66,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,00 Tr | 47,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 Tr | 58,94% |
Dòng tiền tự do | -37,80 Tr | 11,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
495