Trang chủRNXT • NASDAQ
add
RenovoRx Inc
1,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)+0,0088
1,10 $
Đóng cửa: 15 thg 11, 18:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,15 Tr USD
Số lượng trung bình
24,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | -10,10% |
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | -2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | 97,21% |
Tổng tài sản | 12,00 Tr | 90,12% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | -46,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | -2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 17,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,65 Tr | 92,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,35 Tr | 229,58% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -37,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10