Trang chủROCK • IDX
add
Rockfields Property Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
354,00 Rp - 354,00 Rp
Phạm vi một năm
322,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
508,06 T IDR
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
28,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,74 T | 17,20% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -12,56% |
Thu nhập ròng | 10,72 T | 141,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,87 | 106,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,59 T | 26,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,22 T | -74,59% |
Tổng tài sản | 971,23 T | -6,51% |
Tổng nợ | 168,41 T | -36,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,72 T | 141,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,74 T | -7,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,64 Tr | -112,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,24 T | -411,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 T | -147,09% |
Dòng tiền tự do | 11,92 T | -13,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
42