Trang chủRODA • IDX
add
Pikko Land Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 90,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
299,03 T IDR
Số lượng trung bình
56,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,26 T | 12,51% |
Chi phí hoạt động | -15,34 T | -166,56% |
Thu nhập ròng | -3,22 T | 75,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,12 | 77,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,96 T | 170,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,49 T | 2,07% |
Tổng tài sản | 3,40 NT | -4,13% |
Tổng nợ | 1,22 NT | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 T | 75,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,35 T | 30,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,86 T | 7,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,49 T | -59,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -996,00 Tr | 9,77% |
Dòng tiền tự do | -106,36 T | -11,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1984
Trang web
Nhân viên
155