Trang chủROK • CVE
add
ROK Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,61 Tr | 30,94% |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | 83,29% |
Thu nhập ròng | 81,50 N | 124,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 119,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 Tr | 5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -497,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 155,71 Tr | -12,16% |
Tổng nợ | 59,56 Tr | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,50 N | 124,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,48 Tr | -30,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 Tr | -2,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | 50,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | 53,46% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19