Trang chủROMJ • CVE
add
Rubicon Organics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 Tr | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 17,97% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -229,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,29 | -226,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -343,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,53 Tr | 15,15% |
Tổng tài sản | 53,50 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 16,80 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -229,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -859,16 N | -546,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,00 N | 21,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -403,20 N | -1,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -139,76% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -62,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181