Trang chủROO • ASX
add
Roots Sustainable Agricultural Techn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
536,59 N AUD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,50 N | 384,00% |
Chi phí hoạt động | 292,50 N | -49,00% |
Thu nhập ròng | -365,00 N | 28,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -603,31 | 85,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,00 N | 54,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 N | -95,65% |
Tổng tài sản | 252,00 N | -63,21% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 65,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -258,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,00 N | 28,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,50 N | 56,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,50 N | 96,76% |
Dòng tiền tự do | -228,00 N | 37,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web