Trang chủROS • CVE
add
Roscan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
190,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 850,76 N | -64,59% |
Thu nhập ròng | -939,37 N | 60,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,51 N | -63,33% |
Tổng tài sản | 137,74 N | -70,55% |
Tổng nợ | 3,93 Tr | 108,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -822,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 99,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -939,37 N | 60,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 35,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | -44,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,96 N | -498,80% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 24,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4