Trang chủROV • CPH
add
Rovsing A/S
Giá đóng cửa hôm trước
44,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
44,20 kr - 45,60 kr
Phạm vi một năm
31,20 kr - 66,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
25,22 Tr DKK
Số lượng trung bình
3,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 Tr | 43,64% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | 313,00 N | 206,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 174,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,00 N | 294,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -191,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 N | -69,39% |
Tổng tài sản | 35,34 Tr | 6,48% |
Tổng nợ | 25,16 Tr | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,45 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 N | 206,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 Tr | -251,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,50 N | 36,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 Tr | 273,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -433,00 N | 30,22% |
Dòng tiền tự do | 396,56 N | 250,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
28