Trang chủROVMF • OTCMKTS
add
Rover Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,87 N | 4,88% |
Thu nhập ròng | -165,27 N | 54,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,98 N | 80,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,67 N | -64,97% |
Tổng tài sản | 4,98 Tr | -6,69% |
Tổng nợ | 649,17 N | 126,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,27 N | 54,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,07 N | -1,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,33 N | -1.337,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,40 N | -46,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,00 N | -319,71% |
Dòng tiền tự do | -195,52 N | -411,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web