Trang chủRPGRF • OTCMKTS
add
REA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 $
Phạm vi một năm
103,13 $ - 126,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,69 T AUD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,75 Tr | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 84,20 Tr | 5,51% |
Thu nhập ròng | 63,70 Tr | -36,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,03 | -45,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,80 Tr | 25,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,50 Tr | 139,28% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 7,30% |
Tổng nợ | 1,16 T | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,70 Tr | -36,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,75 Tr | 32,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,80 Tr | -22,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,70 Tr | 50,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,10 Tr | 151,18% |
Dòng tiền tự do | 113,44 Tr | 30,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.307