Trang chủRPRX • NASDAQ
add
Royalty Pharma plc
27,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,79%)+0,22
27,97 $
Đóng cửa: 4 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,75 $
Mức chênh lệch một ngày
27,62 $ - 27,93 $
Phạm vi một năm
25,21 $ - 31,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,47 T USD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,27 Tr | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 55,21 Tr | 14,70% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -55,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,99 | -55,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | 13,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -17,22% |
Tổng tài sản | 17,66 T | 3,13% |
Tổng nợ | 7,90 T | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -55,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 658,21 Tr | 8,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -893,18 Tr | -1.308,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | 433,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 921,64 Tr | 366,92% |
Dòng tiền tự do | -523,31 Tr | -16.750,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
89