Trang chủRRBI • NASDAQ
add
Red River Bancshares Inc
56,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,99 $
Đóng cửa: 8 thg 11, 16:09:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,99 $
Mức chênh lệch một ngày
55,60 $ - 57,90 $
Phạm vi một năm
42,78 $ - 58,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,02 Tr USD
Số lượng trung bình
10,21 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,58 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 16,33 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | 9,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,74 | 3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 13,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,65 Tr | -27,79% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 1,16% |
Tổng nợ | 2,78 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | 9,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
361