Trang chủRSGN • SWX
add
R&S Group Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
13,90 CHF - 14,10 CHF
Phạm vi một năm
9,55 CHF - 14,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
402,12 Tr CHF
Số lượng trung bình
67,06 N
Tỷ số P/E
34,56
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,61 Tr | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 16,41 Tr | 29,26% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -737,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,30 | -640,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 Tr | 297,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,00 Tr | 146,20% |
Tổng tài sản | 139,22 Tr | 26,00% |
Tổng nợ | 105,38 Tr | 62,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -737,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,15 Tr | 40,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 414,00 N | 150,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 Tr | -35,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,80 Tr | 98,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
616