Trang chủRSH • ASX
add
Respiri Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,73 N | 376,61% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 31,71% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -23,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 N | 74,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -23,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,36 N | 353,12% |
Tổng tài sản | 6,19 Tr | 94,60% |
Tổng nợ | 3,55 Tr | 50,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -127,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -23,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | -66,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,09 N | -2.128,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 74,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,59 N | -75,40% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -8,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2