Trang chủRSSOFTWARE • NSE
add
R S Software (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
266,52 ₹ - 294,57 ₹
Phạm vi một năm
38,65 ₹ - 305,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T INR
Số lượng trung bình
104,45 N
Tỷ số P/E
37,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,33 Tr | 48,90% |
Chi phí hoạt động | -24,89 Tr | -511,82% |
Thu nhập ròng | 67,86 Tr | 554,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,22 | 339,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,44 Tr | 325,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,28 Tr | 169,98% |
Tổng tài sản | 683,33 Tr | 58,12% |
Tổng nợ | 192,25 Tr | 53,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,86 Tr | 554,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,87 Tr | 246,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,78 Tr | -82,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,00 N | 103,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,70 Tr | 450,51% |
Dòng tiền tự do | 22,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
148