Trang chủRTLS • TLV
add
Retailors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.019,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.904,00 ILA - 6.037,00 ILA
Phạm vi một năm
5.808,00 ILA - 9.455,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T ILS
Số lượng trung bình
39,06 N
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,40 Tr | 10,65% |
Chi phí hoạt động | 196,34 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | -27,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -34,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,73 Tr | 24,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,99 Tr | 21,73% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 14,42% |
Tổng nợ | 1,91 T | 21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | -27,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,72 Tr | 989,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,17 Tr | 211,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,45 Tr | -27,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,68 Tr | 178,07% |
Dòng tiền tự do | 113,07 Tr | 127,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4.474