Trang chủRTM • CVE
add
RT Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,90 N | -90,73% |
Thu nhập ròng | -157,89 N | 90,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,80 N | 86,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,73 N | -21,99% |
Tổng tài sản | 381,67 N | -8,58% |
Tổng nợ | 265,20 N | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -173,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,89 N | 90,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,79 N | 21,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,90 N | 182,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,11 N | 169,72% |
Dòng tiền tự do | -107,22 N | -126,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web