Trang chủRTPT • TLV
add
Ratio Petroleum Energy LP
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ILA - 16,30 ILA
Phạm vi một năm
11,60 ILA - 32,10 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
36,20 Tr ILS
Số lượng trung bình
87,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 488,00 N | -10,62% |
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -2.437,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,73 Tr | 2.623,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 Tr | -8,90% |
Tổng tài sản | 9,27 Tr | -75,82% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 67,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -2.437,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,50 N | 8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 94,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | 15,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,50 N | 17,81% |
Dòng tiền tự do | 13,92 Tr | 3.814,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web