Trang chủRUA • LON
add
Rua Life Sciences PLC
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,52 GBX - 10,75 GBX
Phạm vi một năm
8,50 GBX - 58,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
297,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,00 N | -28,08% |
Chi phí hoạt động | 988,00 N | -1,74% |
Thu nhập ròng | -505,00 N | 11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,20 | -22,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -587,50 N | -22,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,00 N | -80,35% |
Tổng tài sản | 4,75 Tr | -27,94% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -505,00 N | 11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,50 N | -91,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,50 N | 38,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | -127,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,50 N | -118,28% |
Dòng tiền tự do | -334,25 N | -13,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
48